Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khiêm nhường
  2. khiêm nhượng
  3. khiêm tốn
  4. khiên
  5. khiên chế
  6. khiên cưỡng
  7. khiên ngưu
  8. khiêng
  9. khiêng vác
  10. khiêu chiến
  11. khiêu dâm
  12. khiêu khích
  13. khiêu vũ
  14. khiếm diện
  15. khiếm khuyết
  16. khiếm nhã
  17. khiếm thính
  18. khiếm thị
  19. khiến
  20. khiếp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khiêu chiến

  • Provoke a war, stage war provocations.
  • (thông tục)Pick a quarrel
    • Các cậu định khiêu chiến đấy à?: Are you going to pick a quarrel with one another?