Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khoáng dã
  2. khoáng dật
  3. khoáng hóa
  4. khoáng học
  5. khoáng hoá
  6. khoáng sản
  7. khoáng thạch
  8. khoáng vật
  9. khoáng vật học
  10. khoát
  11. khoát đạt
  12. khoáy
  13. khoèo
  14. khoèo chân
  15. khoé
  16. khoé hạnh
  17. khoé mắt
  18. khoét
  19. khoả
  20. khoả tử

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khoát

  • (ít dùng) Width
    • Tấm gỗ khoát một thước hai: A board one metre and twenty centimetres in width
  • Beckon, wave
    • Khoát tay cho mọi người im lặng: To beckon to everyone to be silent
    • Khoát tay từ giã bạn: To wave goodbye to one's friend