Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kho
  2. kho báu
  3. kho bạc
  4. kho khó
  5. kho tàng
  6. kho?
  7. khoa
  8. khoa đại
  9. khoa đẩu
  10. khoa bảng
  11. khoa cử
  12. khoa danh
  13. khoa giáo
  14. khoa giáp
  15. khoa học
  16. khoa học kĩ thuật
  17. khoa học luận
  18. khoa học nhân văn
  19. khoa học tự nhiên
  20. khoa học thực nghiệm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khoa bảng

  • (cũ) (System of) competition-examinations
    • Khoa bảng là con đường xuất thân của nhà nho: Competition-examinations werethe road for the scholars to make their way in the world
  • Laureate in former competition-examinations
    • Là chân khoa bảng: To be a laureate in former competition-examinations