Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khoai nghệ
  2. khoai nưa
  3. khoai nước
  4. khoai riềng
  5. khoai sáp
  6. khoai sọ
  7. khoai tây
  8. khoai từ
  9. khoai vạc
  10. khoan
  11. khoan đã
  12. khoan đãi
  13. khoan dung
  14. khoan hậu
  15. khoan hồng
  16. khoan hoà
  17. khoan khoan
  18. khoan khoái
  19. khoan nhượng
  20. khoan tay

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khoan

noun

  • drill; borer; brace
    • máy khoan: drilling-machine

verb

  • to bore; to drill; to perforate