Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khu trừ
  2. khu uỷ
  3. khu vực
  4. khu vực ảnh hưởng
  5. khu xử
  6. khua
  7. khua khoắng
  8. khuân
  9. khuân vác
  10. khuây
  11. khuây khỏa
  12. khuây khoả
  13. khuê các
  14. khuê khổn
  15. khuê môn
  16. khuê nữ
  17. khuê phòng
  18. khuê tảo
  19. khuôn
  20. khuôn khổ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khuây

  • (Find) solace, relieve
    • Uống rượu cho khuây nỗi sầu: To find solace from sorrow in alcohol
    • Nghe nhạc cho khuây nỗi nhớ nhà: To solace one's homesicknees with music
    • "Cỏ có thơm mà dạ chẳng khuây " (Chinh phụ ngâm)
  • The fragrant grass could not give solace to her heart