| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | khuây  - (Find) solace, relieve
- Uống rượu cho khuây nỗi sầu: To find solace from sorrow in alcohol
- Nghe nhạc cho khuây nỗi nhớ nhà: To solace one's homesicknees with music
- "Cỏ có thơm mà dạ chẳng khuây " (Chinh phụ ngâm)
- The fragrant grass could not give solace to her heart
|
|