Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khu chế xuất
  2. khu dinh điền
  3. khu giải phóng
  4. khu hệ
  5. khu phố
  6. khu tập thể
  7. khu tự trị
  8. khu trù mật
  9. khu trú
  10. khu trục
  11. khu trục hạm
  12. khu trừ
  13. khu uỷ
  14. khu vực
  15. khu vực ảnh hưởng
  16. khu xử
  17. khua
  18. khua khoắng
  19. khuân
  20. khuân vác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khu trục

  • Fight (nói về máy bay)
    • Máy bay khu trục: A fighter plane; a fighter