Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khuếch đại
  2. khuếch khoác
  3. khuếch tán
  4. khuếch trương
  5. khuỳnh
  6. khuỳnh khuỳnh
  7. khuỷu
  8. khuỵu
  9. khui
  10. khum
  11. khum khum
  12. khung
  13. khung cảnh
  14. khung cửa
  15. khung cửi
  16. khung chậu
  17. khung gầm
  18. khung thành
  19. khuy
  20. khuy áo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khum

  • Curved,bent, arched, convex
    • Chiếc ô này dáng rất khum: This umbrella has a very convex shape
  • khum khum (láy, ý giảm)
    • Mui thuyền khum khum