Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kiêm tính
  2. kiêm toàn
  3. kiên
  4. kiên định
  5. kiên cố
  6. kiên chí
  7. kiên cường
  8. kiên gan
  9. kiên nghị
  10. kiên nhẫn
  11. kiên quyết
  12. kiên tâm
  13. kiên tín
  14. kiên trì
  15. kiên trinh
  16. kiên trung
  17. kiêng
  18. kiêng cữ
  19. kiêng dè
  20. kiêng kỵ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiên nhẫn

adj

  • patient; constent