Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kiến công lập nghiệp
  2. kiến gió
  3. kiến giải
  4. kiến hiệu
  5. kiến lập
  6. kiến lửa
  7. kiến nghị
  8. kiến quốc
  9. kiến tạo
  10. kiến tập
  11. kiến thức
  12. kiến thiết
  13. kiến thiết cơ bản
  14. kiến trúc
  15. kiến trúc sư
  16. kiến trúc thượng tầng
  17. kiến vàng
  18. kiến văn
  19. kiếng
  20. kiếp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiến tập

  • Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm)
    • Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ: To listen in (for practice) in a foreign language class
    • Đi kiến tập một tháng: To go and visit a secondary school for a month for practice