Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kiếp trước
  2. kiết
  3. kiết cú
  4. kiết lỵ
  5. kiết xác
  6. kiếu
  7. kiếu bệnh
  8. kiếu từ
  9. kiềm
  10. kiềm chế
  11. kiềm hoá
  12. kiềm hoả
  13. kiềm kế
  14. kiềm tính
  15. kiềm tỏa
  16. kiềm thúc
  17. kiềm toả
  18. kiền
  19. kiền khôn
  20. kiền kiền

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiềm chế

verb

  • to subdue; to restrain; to curb, to dominate
    • tự kiềm chế: to dominate one's passions