Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kiệm ước
  2. kiện
  3. kiện cáo
  4. kiện hàng
  5. kiện khang
  6. kiện nhi
  7. kiện tụng
  8. kiện toàn
  9. kiện tướng
  10. kiệt
  11. kiệt cùng
  12. kiệt dinh dưỡng
  13. kiệt lực
  14. kiệt quệ
  15. kiệt sức
  16. kiệt tác
  17. kiệt xuất
  18. kiệu
  19. kiệu bát cống
  20. kiệu hoa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiệt

  • Mean
    • Kiệt đến nỗi đếm từng quả cà muối: To be so means as to count every salted egg-plant
  • Exhaust
    • Kiệt tiền: To have exhausted one's money, to be cleaned out
    • Giếng khô kiệt: An exhausted well