Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. làm hư
  2. làm khách
  3. làm khó
  4. làm không công
  5. làm khổ
  6. làm khoán
  7. làm kiêu
  8. làm kiểu
  9. làm lành
  10. làm lông
  11. làm lại
  12. làm lẽ
  13. làm lụng
  14. làm lễ
  15. làm liều
  16. làm loạn
  17. làm lơ
  18. làm ma
  19. làm mai
  20. làm màu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

làm lông

  • Pluck, deplume (a hen, goosẹ..), remove hair from the skin of (a pig... when killing it)
    • Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôi: To deplume a chicken after dipping it into boiling water