Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lánh mình
  2. lánh mặt
  3. lánh nạn
  4. lánh xa
  5. láo
  6. láo nháo
  7. láo toét
  8. láo xược
  9. láp nháp
  10. lát
  11. lát hoa
  12. lát nữa
  13. lát-ti
  14. lát-xê
  15. láu
  16. láu cá
  17. láu lỉnh
  18. láu táu
  19. láy
  20. lâm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lát

noun

  • rush
    • bao lát: rush sack. slice
    • lát thịt mỏng: thin slice of meat. moment; instant
    • lát nữa tôi sẽ lại: I will come in a moment

verb

  • to pave