Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lân cận
  2. lân la
  3. lân lí
  4. lân quang
  5. lân quốc
  6. lân tinh
  7. lân tuất
  8. lâng láo
  9. lâng lâng
  10. lâu
  11. lâu đài
  12. lâu đời
  13. lâu bền
  14. lâu dài
  15. lâu la
  16. lâu lâu
  17. lâu lắc
  18. lâu nay
  19. lâu năm
  20. lâu ngày

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lâu

  • long; long while ; a long time
    • cha tôi chết đã lâu rồi: My father died long ago