Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lêu đêu
  2. lêu bêu
  3. lêu lêu
  4. lêu lổng

  5. lì lợm
  6. lìa
  7. lìa đời
  8. lình
  9. lí lắc
  10. lí nhí
  11. lí tí
  12. lích kích
  13. lính
  14. lính đánh thuê
  15. lính chiến
  16. lính cơ
  17. lính dù
  18. lính dõng
  19. lính kín

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lí lắc

adjective

  • alive
    • Cô ấy hay lí lắc: She is very much alive