Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lóng lánh
  2. lóng ngóng
  3. lóp
  4. lóp lép
  5. lóp ngóp
  6. lót
  7. lót ổ
  8. lót dạ
  9. lót lòng
  10. lót tay

  11. lô cốt
  12. lô hội
  13. lô nhô
  14. lô xô
  15. lô-ca-xông
  16. lô-can
  17. lô-ga
  18. lô-ga-rít
  19. lô-gích

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lót tay

  • to give somebody money under the table