Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lèo
  2. lèo khèo
  3. lèo lá
  4. lèo lái
  5. lèo nhèo
  6. lèo tèo
  7. lèo xèo


  8. lũ lụt
  9. lũ lượt
  10. lũa
  11. lém
  12. lũm
  13. lém lỉnh
  14. lém mép
  15. lén
  16. lũn cũn
  17. lũn chũn
  18. lén lút

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lũ lụt

  • flood; inundation
    • Những nạn nhân lũ lụt : : The victims of the flood
    • Có nhiều nơi trong vùng bị lũ lụt : : There has been flooding in many parts of the country
    • Lũ lụt khiến cho nhiều gia đình phải di tản : : Many families have been flooded out