| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | lũ lụt  - flood; inundation
- Những nạn nhân lũ lụt : : The victims of the flood
- Có nhiều nơi trong vùng bị lũ lụt : : There has been flooding in many parts of the country
- Lũ lụt khiến cho nhiều gia đình phải di tản : : Many families have been flooded out
|
|