Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lém
  2. lũm
  3. lém lỉnh
  4. lém mép
  5. lén
  6. lũn cũn
  7. lũn chũn
  8. lén lút
  9. lũng
  10. lũng đoạn
  11. léng phéng
  12. lĩnh
  13. lĩnh canh
  14. lĩnh hội
  15. lĩnh mệnh
  16. lĩnh vực
  17. lĩnh xướng
  18. léo
  19. léo nhéo
  20. lép

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lũng đoạn

verb

  • to corner; to monopolize
    • lũng đoạn thị trường: to corner the market