Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lương dân
  2. lương duyên
  3. lương hướng
  4. lương khô
  5. lương khoán
  6. lương lậu
  7. lương năng
  8. lương tâm
  9. lương thảo
  10. lương thực
  11. lương thiện
  12. lương tri
  13. lương y
  14. ma
  15. ma ăn cỗ
  16. ma đạo
  17. ma bùn
  18. ma cà bông
  19. ma cà lồ
  20. ma cà rồng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lương thực

noun

  • foods; rations; provisions