| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | lười  - [Be] lazy, [be] slothful
- Cậu học trò lười: A lazy pupil
- lười làm bài tập: To be too lazy to do one's homework
- Lười tập thể dục buổi sáng: To be too lazy to do one's morning exercises
|
|