Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lưới vây
  2. lưới vét
  3. lưới vợt
  4. lướng vướng
  5. lướt
  6. lướt mướt
  7. lướt thướt
  8. lướt ván
  9. lưng
  10. lưng chừng
  11. lưng lửng
  12. lưng tròng
  13. lưng vốn
  14. lưu
  15. lưu ý
  16. lưu đày
  17. lưu đãng
  18. lưu động
  19. lưu ban
  20. lưu bút

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lưng chừng

  • Half-way,half-done
    • làm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khác: To do another job after going half-way through one (after one is only half-way)
    • Đang xem phim lưng chừng bỏ về: To go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)