| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | lưu cầu  - (từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword
- "Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều): Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!
|
|