Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lưu
  2. lưu ý
  3. lưu đày
  4. lưu đãng
  5. lưu động
  6. lưu ban
  7. lưu bút
  8. lưu biến học
  9. lưu biến kế
  10. lưu cầu
  11. lưu cữu
  12. lưu chiểu
  13. lưu chuyển
  14. lưu danh
  15. lưu dụng
  16. lưu diễn
  17. lưu dung
  18. lưu hành
  19. lưu hóa
  20. lưu học sinh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lưu cầu

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword
    • "Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều): Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!