Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lưu huyết
  2. lưu lãng
  3. lưu lạc
  4. lưu li
  5. lưu loát
  6. lưu luyến
  7. lưu ly
  8. lưu lượng
  9. lưu manh
  10. lưu nhiệm
  11. lưu niên
  12. lưu niệm
  13. lưu tâm
  14. lưu tệ
  15. lưu thông
  16. lưu thủy
  17. lưu trú
  18. lưu trữ
  19. lưu trữ viên
  20. lưu truyền

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lưu nhiệm

  • continue [in office], elect for a second term, re-elect
    • bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới: The Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment