Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lút đầu
  2. lạ
  3. lạ đời
  4. lạ gì
  5. lạ kỳ
  6. lạ lùng
  7. lạ lẫm
  8. lạ mắt
  9. lạ mặt
  10. lạ miệng
  11. lạ tai
  12. lạ thường
  13. lạc
  14. lạc đà
  15. lạc đàn
  16. lạc đề
  17. lạc đệ
  18. lạc điệu
  19. lạc đường
  20. lạc bước

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lạ miệng

  • Eaten for the first time, of a strange taste
    • Món này lạ miệng: This dish has a strange taste
    • Ăn ngon, vì lạ miệng: To relish (some dish) because one eats it for the first time