| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | lạ miệng  - Eaten for the first time, of a strange taste
- Món này lạ miệng: This dish has a strange taste
- Ăn ngon, vì lạ miệng: To relish (some dish) because one eats it for the first time
|
|