Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lại mặt
  2. lại mục
  3. lại nữa
  4. lại người
  5. lại quả
  6. lại sức
  7. lạm
  8. lạm bổ
  9. lạm dụng
  10. lạm phát
  11. lạm thu
  12. lạng
  13. lạnh
  14. lạnh bụng
  15. lạnh buốt
  16. lạnh dạ
  17. lạnh gáy
  18. lạnh lùng
  19. lạnh lẽo
  20. lạnh ngắt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lạm phát

verb

  • to inflate
    • sự lạm phát: inflation
    • sự lạm phát kinh tế: inflation of the economy