Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lấm láp
  2. lấm lét
  3. lấm lem
  4. lấm tấm
  5. lấn
  6. lấn át
  7. lấn chiếm
  8. lấp
  9. lấp la lấp loáng
  10. lấp lánh
  11. lấp ló
  12. lấp lú
  13. lấp lửng
  14. lấp liếm
  15. lấp loáng
  16. lấp xấp
  17. lất phất
  18. lấy
  19. lấy độc trị độc
  20. lấy được

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lấp lánh

verb

  • to sparkle; to twinkle ; to gleam
    • những vì sao lấp lánh trên trời: The stars are twinkling in the sky