Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lập kế
  2. lập kỷ lục
  3. lập là
  4. lập lờ
  5. lập loè
  6. lập luận
  7. lập mưu
  8. lập ngôn
  9. lập nghiêm
  10. lập nghiệp
  11. lập pháp
  12. lập phương
  13. lập quốc
  14. lập quy
  15. lập tâm
  16. lập tức
  17. lập thu
  18. lập trình
  19. lập trình viên
  20. lập trường

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lập nghiệp

verb

  • to establish one's business