Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lật đật
  2. lật đổ
  3. lật bật
  4. lật lẹo
  5. lật lọng
  6. lật ngửa
  7. lật nhào
  8. lật phật
  9. lật tẩy
  10. lậu
  11. lậu vé
  12. lậy chúa tôi
  13. lắc
  14. lắc cắc
  15. lắc lư
  16. lắc-lê
  17. lắm
  18. lắm điều
  19. lắm chuyện
  20. lắm lắm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lậu

noun

  • (Med) gonorrhoea; blennorrhagia

adj

  • Illicit; contraband
    • hàng lậu thuế: contraband goods