Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lốt
  2. lồ
  3. lồ lộ
  4. lồi
  5. lồi lõm
  6. lồm
  7. lồm cồm
  8. lồm lộp
  9. lồn
  10. lồng
  11. lồng ấp
  12. lồng đèn
  13. lồng bàn
  14. lồng bồng
  15. lồng cồng
  16. lồng lộng
  17. lồng ngực
  18. lồng ruột
  19. lồng tiếng
  20. lệ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lồng

noun

  • cage
    • nhốt chim vào lồng: to cage a brid

verb

  • to rear; to bolt (of horse)