Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lỗ mũi
  2. lỗ mỗ
  3. lỗ mộng
  4. Lỗ nẻ
  5. lỗ rún
  6. lỗ rốn
  7. lỗ tai
  8. lỗ thông hơi
  9. lỗ thủng
  10. lỗi
  11. lỗi hẹn
  12. lỗi lạc
  13. lỗi lầm
  14. lỗi thì
  15. lỗi thời
  16. lố
  17. lố bịch
  18. lố lăng
  19. lố nhố
  20. lốc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lỗi

noun

  • mistake; fault; error
    • nhận lỗi: to admit one's mistake. blame
    • đừng đổ lỗi cho tôi: don't put the blame on me

verb

  • to fail to keep
    • lỗi hẹn: to fail to keep one's promise