Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lớn lao
  2. lớn lên
  3. lớn mạnh
  4. lớn phổng
  5. lớn tiếng
  6. lớn tuổi
  7. lớp
  8. Lớp đồng ấu
  9. lớp học
  10. lớp lang
  11. lớp lớp
  12. lớp nhớp
  13. lớp sơn
  14. lớt phớt
  15. lộ
  16. lộ đồ
  17. lộ diện
  18. lộ liễu
  19. lộ phí
  20. lộ thiên

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lớp lang

noun

  • order
    • mọi việc sắp xếp có lớp lang: everything was orderly arranged