Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lỏm
  2. lỏn
  3. lỏng
  4. lỏng bỏng
  5. lỏng chỏng
  6. lỏng khỏng
  7. lỏng lẻo
  8. lỏng vỏng
  9. lờ
  10. lờ đờ
  11. lờ khờ
  12. lờ lợ
  13. lờ lững
  14. lờ mờ
  15. lờ ngờ
  16. lờ phờ
  17. lời
  18. lời ăn tiếng nói
  19. lời bạt
  20. lời chúc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lờ đờ

adj

  • glassy; dull; lack-lustre
    • mắt lờ đờ: Glassy eyes