Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lai tỉnh
  2. lai thế
  3. lai vãng
  4. lam
  5. lam chướng
  6. lam khí
  7. lam lũ
  8. lam nham
  9. lam-đa
  10. lan
  11. lan can
  12. lan man
  13. lan toả
  14. lan tràn
  15. lan truyền
  16. lang
  17. lang bang
  18. lang bạt
  19. lang băm
  20. lang ben

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lan

verb

  • to pread; to run
    • lửa cháy lan qua nhà bên cạnh: The fire spread to next house

noun

  • orchid
    • loài lan: orchideae