| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | lui  noun
verb
- to move back; to fall back
- lui lại một bước: to fall back a paco. to abate
- cơn sốt rét đã lui: the fit of malaria has abated. to retire
- lui về phòng: to retired to one's room
|
|