Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mãn tang
  2. mãn tính
  3. mãng cầu
  4. mãng cầu xiêm
  5. mãng xà
  6. mãnh
  7. mãnh cầm
  8. mãnh hổ
  9. mãnh lực
  10. mãnh liệt
  11. mãnh thú
  12. mãnh tướng
  13. mão

  14. mè nheo
  15. mè xửng
  16. mèm
  17. mèn
  18. mèng
  19. mèo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mãnh liệt

adj

  • violent; vehement; furious durming