Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. móc đôi
  2. móc câu
  3. móc hàm
  4. móc máy
  5. móc nối
  6. móc ngoặc
  7. móc sắt
  8. móc xích
  9. móm
  10. móm xều
  11. món
  12. món ăn
  13. món hàng
  14. món ngon vật lạ
  15. móng
  16. móng guốc
  17. móng mánh
  18. móng ngựa
  19. móng tay
  20. móng vuốt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

móm xều

  • Xem móm
  • Uglily toothless, having toothless and deformed gums.