Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mông quạnh
  2. mông-ta

  3. mù chữ
  4. mù khơi
  5. mù lòa
  6. mù loà
  7. mù màu
  8. mù mờ
  9. mù mịt
  10. mù quáng
  11. mù sương
  12. mù tịt
  13. mù u
  14. mù-soa
  15. mùa
  16. mùa đông
  17. mùa gặt
  18. mùa hè
  19. mùa hạ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mù mịt

adj

  • dark; sombre; uncertain
    • tương lai mù mịt: dark future