Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. múa máy
  2. múa mép
  3. múa mỏ
  4. múa rối
  5. múa rối nước
  6. múa võ
  7. múc
  8. múi
  9. múi giờ
  10. múm
  11. múm mím
  12. múp
  13. múp míp
  14. mút
  15. mút-cơ-tông
  16. mút-xơ-lin
  17. mạ
  18. mạ điện
  19. mạ bạc
  20. mạ vàng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

múm

  • Swell one's cheeks while tightening one's lips
    • Beghin to show (nói về mầm cây)