Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mạt sát
  2. mạt thế
  3. mạt vận
  4. mả
  5. mả cha
  6. mả mẹ
  7. mải
  8. mải mê
  9. mải miết
  10. mảng
  11. mảng vui
  12. mảnh
  13. mảnh đạn
  14. mảnh bát
  15. mảnh cộng
  16. mảnh dẻ
  17. mảnh khảnh
  18. mảnh mai
  19. mảnh vỡ
  20. mảy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mảng

noun

  • piece
    • sơn tróc ra từng mảng: the paint is flacing off