Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mảnh mai
  2. mảnh vỡ
  3. mảy
  4. mảy may
  5. mấn
  6. mấp ma mấp mô
  7. mấp máy
  8. mấp mé
  9. mấp mô
  10. mất
  11. mất bò mới lo làm chuồng
  12. mất còn
  13. mất công
  14. mất cả chì lẫn chài
  15. mất cắp
  16. mất cướp
  17. mất dạy
  18. mất giá
  19. mất giống
  20. mất hút

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mất

verb

  • to lose
    • tôi mất cuốn sách của tôi: I've lost the book
  • to die; to vanish
    • ông ta mất hồi nào: when did he die? to take
    • chuyến đi phải mất một ngày: the journey takes a day