Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mề
  2. mề đay
  3. mề gà
  4. mềm
  5. mềm dẻo
  6. mềm lòng
  7. mềm lưng
  8. mềm môi
  9. mềm mại
  10. mềm mỏng
  11. mềm nhũn
  12. mềm như bún
  13. mềm yếu
  14. mền
  15. mọc
  16. mọc mầm
  17. mọc răng
  18. mọc sừng
  19. mọi
  20. mọi khi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mềm mỏng

adj

  • flexible; compliant;supple
    • lời nói mềm mỏng: flexible language