Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mệnh bạc
  2. mệnh căn
  3. mệnh chung
  4. mệnh danh
  5. mệnh giá
  6. mệnh hệ
  7. mệnh lệnh
  8. mệnh một
  9. mệnh số
  10. mệt
  11. mệt lả
  12. mệt mỏi
  13. mệt nhừ
  14. mệt phờ
  15. mệt rũ
  16. mổ
  17. mổ cò
  18. mổ xác
  19. mổ xẻ
  20. mổng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mệt

adj

  • tired; fatigued; weary
    • mệt đừ: tired to death