Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mỏ hàn
  2. mỏ khoét
  3. mỏ lộ thiên
  4. mỏ neo
  5. mỏ nhác
  6. mỏ nhát
  7. mỏ vàng
  8. mỏ vịt
  9. mỏ-lết
  10. mỏi
  11. mỏi mòn
  12. mỏi mắt
  13. mỏi mệt
  14. mỏi nhừ
  15. mỏm
  16. mỏng
  17. mỏng dính
  18. mỏng manh
  19. mỏng môi
  20. mỏng mảnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mỏi

  • Weary, tired
    • Đi mười cây số đã thấy mỏi chân: To feel weary in one's legs after walking ten kilometres
  • Sickening for some illness, indisposed
    • Hôm nay trời ẩm quá, người thấy mỏi nhừ: Toy is very wet, so I am sickening for something