| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | mớm  - Feed from one's mouth (beak)
- Chim mẹ mớm mồi cho chim con: The mother bird felds its flegelinh from its beak
- Mẹ mớm cơm cho con: The mother feeds her baby from her mouth
- Summarily as a trial
- Đục mớm một lỗ mộng: To cut summarily a mortise as a trial
|
|