Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mở cờ
  2. mở cửa
  3. mở hàng
  4. mở mang
  5. mở màn
  6. mở mào
  7. mở máy
  8. mở mắt
  9. mở mặt
  10. mở miệng
  11. mở ra
  12. mở rộng
  13. mở tiệc
  14. mở toang
  15. mề
  16. mề đay
  17. mề gà
  18. mềm
  19. mềm dẻo
  20. mềm lòng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mở miệng

verb

  • to open one's mouth to speak