| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | mụn  - Acne, pimple, black-head
- Mặt đầy mụn: A face covered with black-heads
- Pustule, eruption
- Mụn ghẻ: Scabious eruptions
- Bit, piece
- Bỏ tất cả các mụn vào một cái túi: To put all the bits of cloth in a bag
- Child (of a small family)
- Hiếm hoi chỉ được hai mụn con: To have a small family of two children
|
|