Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ma-măng
  2. ma-níp
  3. ma-nớp
  4. ma-nhê-tô
  5. ma-nhê-tô-phôn
  6. ma-ni-ven
  7. ma-phi-a
  8. ma-ra-tông
  9. ma-rông
  10. mai
  11. mai danh
  12. mai gầm
  13. mai hậu
  14. mai hoa
  15. mai kia
  16. mai mái
  17. mai mối
  18. mai mốt
  19. mai mỉa
  20. mai một

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mai

noun

  • carapace. spade
    • cán mai: helve of spade. tomorrow
    • mai là ngày chủ nhật: tomorrow is a sunday