Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. miếng
  2. miếng ăn
  3. miết
  4. miếu
  5. miếu đường
  6. miếu hiệu
  7. miếu mạo
  8. miền
  9. miền xuôi
  10. miểng
  11. miệng
  12. miệng ăn
  13. miệng còn hơi sữa
  14. miệng lưỡi
  15. miệng tiếng
  16. miệt mài
  17. miệt thị
  18. miễn
  19. miễn chấp
  20. miễn cưỡng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

miểng

  • splinter; fragment; shard; chip; flake