Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. miệng
  2. miệng ăn
  3. miệng còn hơi sữa
  4. miệng lưỡi
  5. miệng tiếng
  6. miệt mài
  7. miệt thị
  8. miễn
  9. miễn chấp
  10. miễn cưỡng
  11. miễn dịch
  12. miễn giảm
  13. miễn là
  14. miễn nghị
  15. miễn nhiệm
  16. miễn nhiễm
  17. miễn phí
  18. miễn sao
  19. miễn tố
  20. miễn tội

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

miễn cưỡng

adj

  • unwillingly ; reductant; grudging