Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nát gan
  2. nát nhàu
  3. nát nhừ
  4. nát như tương
  5. nát nước
  6. nát rượu
  7. nát vụn
  8. náu
  9. náu mình
  10. náu mặt
  11. náu tiếng
  12. nân
  13. nâng
  14. nâng đỡ
  15. nâng bậc
  16. nâng cao
  17. nâng cấp
  18. nâng cốc
  19. nâng giá
  20. nâng giấc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

náu mặt

  • Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)
    • Náu mặt xúi giục: To conceal one's hand when inciting someone to do something